KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  1000  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tình yêu phiêu bạt ở Bắc Kinh: Tiểu thuyết/ Lỗ Nhân; Thu Huyền dịch . - H.: Văn học, 2012. - 499tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM20231, M134491, M134492, M134493, PM031359, PM031360, VL45886, VL45887, VN032746
  • 2 10 đại tư lệnh quân khu / Thư Thiếu Hoa . - H. : Thanh niên, 2001. - 460tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010927
  • 3 10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc / Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình chủ biên; Phong Đảo dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 1997. - 4 tập ; 19cm
    4 10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc / Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình chủ biên; Phong Đảo dịch. Tập 2, Những kẻ cơ hội được thăng tiến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 1997. - 321tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024416
  • 5 10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc / Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình chủ biên; Phong Đảo dịch. Tập 3, Những bài bình luận về cách mạng văn hóa . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 1997. - 440tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024417
  • 6 10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc / Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình chủ biên; Phong Đảo dịch. Tập 4, Gặp lại một số người nổi danh trong "Đại cách mạng văn hóa" . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 1997. - 755tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024418
  • 7 10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc.: Tập 1, Những người có công bị hãm hại / Lý Vĩnh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố, 1997. - 624tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024415
  • 8 100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử tư tưởng Trung Quốc : Sách tham khảo / Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu, Lã Diên Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 778tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010926, VV.005679
  • 9 100 nhân vật nổi tiếng có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc / Vương Huệ Mẫn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Thanh Trà, Trần Trọng Vân, Nguyễn Giang Linh . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 723tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010925, VN.020197
  • 10 100 vị danh y Trung Quốc / Người dịch: Lạc Thiện . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1997. - 215tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TC.001386, VV.003331
  • 11 16 triều vua đời Minh / Vương Thiên Hữu chủ biên . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2002. - 748 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022464, PM.022465, VN.024309
  • 12 20 truyện ngắn đặc sắc Trung Quốc / Nhiều tác giả; Nguyễn Hải tuyển . - H. : Thanh niên, 2008. - 401tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026415, PM.026416, VN.026974
  • 13 213 mưu mẹo của con người trong cuộc sống / Chu Lang biên soạn; Phạm Ninh dịch . - H. : Thanh niên, 2004. - 406tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.015759, VN.021556
  • 14 36 sáu kế : Những câu chuyện Trung Hoa xưa . - Tái bản lần thứ 1. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 112tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.023355
  • 15 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần 3. - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 218tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019680, PM.019681
  • 16 365 truyện vui Trung Quốc / Lưu Khiết Chương; Người dịch :Nguyễn Sơn Liên . - H. : Phụ nữ, 1992. - 127tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN23300, PM.015764, TNV8337, TNV8338, VN.008351
  • 17 42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan . - H. : Lao động xã hội, 2010. - 177tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020705, VN.029721
  • 18 500 ký tự tiếng Hoa cơ bản / Lý Chính biên dịch; Trần Minh Khánh hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 518tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004901
  • 19 59 truyện mini nổi tiếng Trung Quốc / Vũ Trọng Phụng sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Công an nhân dân, 2010. - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020448, PM.020449, VN.029560
  • 20 88 truyện ngụ ngôn Trung Hoa / Trần Hữu Nùng, Nguyễn Huy Linh biên soạn . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 273tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025280, VN.026165
  • 21 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa / Châu Bá Hào biên soạn . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 415tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006005, VN.015327
  • 22 A - Sư - Ma bé bỏng : Tập truyện Trung Quốc / Hoài Vũ dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 221tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.015316
  • 23 A.Q chính truyện / Lỗ Tấn; Đặng Thai Mai, Trương Chính dịch . - H. : Xây dựng, 1957. - 110tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009813
  • 24 An Nam dịch ngữ / Vương Lộc giới thiệu và chú giải . - Đà Nẵng : Trung Tâm từ điển học : Đà Nẵng, 1995. - 202tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.002974, VV.002975
  • 25 Anh có thích nước Mỹ không ? / Tân Di Ổ; Trần Quỳnh Hương dịch . - H. : Thanh Niên, 2008. - 631tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.027116, VN.027749
  • 26 Anh đào xa tít tắp / Trương Duyệt Nhiên; Phương Linh dịch . - H. : Phụ nữ, 2006. - 417tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023668, PM.023669, VN.025172
  • 27 Anh là mèo em là cá/ Mộ Hạ; Hải Yến dịch . - H.: Văn học, 2013. - 254 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: DM20346, M134825, M134826, M134827, PM031590, PM031591, VL46050, VL46051, VV009565
  • 28 Asưma bé bỏng : Tập truyện Trung Quốc / Hoài Vũ dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 221tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.011842
  • 29 At China's table : Food security options . - America : The World Bank, 1997. - 44p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004309, NV.004310
  • 30 Án oan động trời : Tiểu thuyết Trung Quốc / Trương Linh,Tân Nhĩ Trung,Sinh Dậu dịch . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 245tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.015317, PM.015318, VN.023123